VELOĊITÀ MASS. | 16 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 8 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 15 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 2 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 13 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 6 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 12 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 5 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 16 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 6 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 11 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 4 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 12 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 3 km/h |
riħ f’Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (9 km) | riħ f’Vân Đồn (Van Don) - Vân Đồn (9 km) | riħ f’Cai Bau (17 km) | riħ f’Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (17 km) | riħ f’Bãi tắm Quan Lạn (Quan Lan beach) - Bãi tắm Quan Lạn (22 km) | riħ f’Tseing Mun (28 km) | riħ f’Ha Long Bay (32 km) | riħ f’Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (33 km) | riħ f’Đảo Sậu Nam (Sau Nam Island) - Đảo Sậu Nam (35 km) | riħ f’Đảo Ba Núi (Ba Nui Island) - Đảo Ba Núi (35 km) | riħ f’Co To (40 km) | riħ f’Cat Ba (48 km) | riħ f’Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (50 km)