VELOĊITÀ MASS. | 37 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 9 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 0 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 12 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 0 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 23 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 6 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 20 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 8 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 17 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 1 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 14 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 5 km/h |
riħ f’Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (7 km) | riħ f’Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (11 km) | riħ f’Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (12 km) | riħ f’Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (12 km) | riħ f’Đông Long (Dong Long) - Đông Long (17 km) | riħ f’Giao Phong (18 km) | riħ f’Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (22 km) | riħ f’Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (24 km) | riħ f’Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (28 km) | riħ f’Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (30 km) | riħ f’Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (36 km) | riħ f’Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (37 km) | riħ f’Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (41 km) | riħ f’Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (43 km) | riħ f’Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (47 km) | riħ f’Do Son (50 km) | riħ f’Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (51 km)