VELOĊITÀ MASS. | 19 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 6 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 21 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 21 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 3 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 17 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 2 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 20 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 24 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 30 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
riħ f’Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (8 km) | riħ f’Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (11 km) | riħ f’Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (11 km) | riħ f’Giao Phong (14 km) | riħ f’Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (20 km) | riħ f’Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (23 km) | riħ f’Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (25 km) | riħ f’Đông Long (Dong Long) - Đông Long (27 km) | riħ f’Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (31 km) | riħ f’Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (33 km) | riħ f’Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (35 km) | riħ f’Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (39 km) | riħ f’Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (40 km) | riħ f’Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (44 km) | riħ f’Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (46 km) | riħ f’Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (53 km)