GĦOLI MASS. | 1.1 m |
GĦOLI MIN. | 0.4 m |
GĦOLI MASS. | 1.4 m |
GĦOLI MIN. | 0.5 m |
GĦOLI MASS. | 1.9 m |
GĦOLI MIN. | 1.1 m |
GĦOLI MASS. | 2.0 m |
GĦOLI MIN. | 0.9 m |
GĦOLI MASS. | 1.0 m |
GĦOLI MIN. | 0.4 m |
GĦOLI MASS. | 0.5 m |
GĦOLI MIN. | 0.4 m |
GĦOLI MASS. | 0.4 m |
GĦOLI MIN. | 0.2 m |
mewġ f’Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (8 km) | mewġ f’Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (11 km) | mewġ f’Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (11 km) | mewġ f’Giao Phong (14 km) | mewġ f’Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (20 km) | mewġ f’Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (23 km) | mewġ f’Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (25 km) | mewġ f’Đông Long (Dong Long) - Đông Long (27 km) | mewġ f’Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (31 km) | mewġ f’Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (33 km) | mewġ f’Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (35 km) | mewġ f’Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (39 km) | mewġ f’Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (40 km) | mewġ f’Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (44 km) | mewġ f’Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (46 km) | mewġ f’Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (53 km)