GĦOLI MASS. | 1.4 m |
GĦOLI MIN. | 0.4 m |
GĦOLI MASS. | 0.8 m |
GĦOLI MIN. | 0.3 m |
GĦOLI MASS. | 0.5 m |
GĦOLI MIN. | 0.2 m |
GĦOLI MASS. | 0.5 m |
GĦOLI MIN. | 0.2 m |
GĦOLI MASS. | 0.5 m |
GĦOLI MIN. | 0.3 m |
GĦOLI MASS. | 0.8 m |
GĦOLI MIN. | 0.5 m |
GĦOLI MASS. | 0.9 m |
GĦOLI MIN. | 0.7 m |
mewġ f’Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (8 km) | mewġ f’Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (8 km) | mewġ f’Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (14 km) | mewġ f’Do Son (17 km) | mewġ f’Đông Long (Dong Long) - Đông Long (19 km) | mewġ f’Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (24 km) | mewġ f’Cua Namtrieu (27 km) | mewġ f’Hai Phong (29 km) | mewġ f’Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (34 km) | mewġ f’Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (36 km) | mewġ f’Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (36 km) | mewġ f’Cat Ba (44 km) | mewġ f’Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (44 km) | mewġ f’Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (46 km) | mewġ f’Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (47 km) | mewġ f’Giao Phong (52 km)