GĦOLI MASS. | 0.8 m |
GĦOLI MIN. | 0.3 m |
GĦOLI MASS. | 0.9 m |
GĦOLI MIN. | 0.6 m |
GĦOLI MASS. | 0.8 m |
GĦOLI MIN. | 0.6 m |
GĦOLI MASS. | 0.8 m |
GĦOLI MIN. | 0.6 m |
GĦOLI MASS. | 1.4 m |
GĦOLI MIN. | 0.6 m |
GĦOLI MASS. | 1.2 m |
GĦOLI MIN. | 0.6 m |
GĦOLI MASS. | 0.7 m |
GĦOLI MIN. | 0.5 m |
mewġ f’Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (7 km) | mewġ f’Hai Phong (11 km) | mewġ f’Do Son (11 km) | mewġ f’Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (19 km) | mewġ f’Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (19 km) | mewġ f’Cat Ba (23 km) | mewġ f’Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (27 km) | mewġ f’Ha Long Bay (32 km) | mewġ f’Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (32 km) | mewġ f’Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (35 km) | mewġ f’Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (37 km) | mewġ f’Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (40 km) | mewġ f’Đông Long (Dong Long) - Đông Long (44 km) | mewġ f’Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (48 km) | mewġ f’Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (51 km)