Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
6:27 | -0.3 m | 81 | |
17:41 | 4.0 m | 79 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
7:24 | -0.2 m | 76 | |
18:31 | 3.8 m | 72 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
8:17 | 0.0 m | 69 | |
19:18 | 3.6 m | 65 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
9:05 | 0.2 m | 61 | |
19:59 | 3.3 m | 58 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
9:45 | 0.6 m | 54 | |
20:30 | 2.9 m | 51 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
10:12 | 0.9 m | 48 | |
20:43 | 2.6 m | 45 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
10:05 | 1.3 m | 44 | |
20:04 | 2.2 m | 42 |
mewġ għal Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (7 km) | mewġ għal Hai Phong (11 km) | mewġ għal Do Son (11 km) | mewġ għal Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (19 km) | mewġ għal Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (19 km) | mewġ għal Cat Ba (23 km) | mewġ għal Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (27 km) | mewġ għal Ha Long Bay (32 km) | mewġ għal Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (32 km) | mewġ għal Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (35 km) | mewġ għal Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (37 km) | mewġ għal Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (40 km) | mewġ għal Đông Long (Dong Long) - Đông Long (44 km) | mewġ għal Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (48 km) | mewġ għal Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (51 km)