Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
9:24 | 1.5 m | 72 | |
18:15 | 2.2 m | 67 | |
23:26 | 2.2 m | 67 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
1:01 | 2.2 m | 61 | |
10:53 | 1.8 m | 61 | |
17:00 | 1.9 m | 55 | |
21:57 | 1.9 m | 55 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
4:59 | 2.2 m | 49 | |
21:33 | 1.6 m | 44 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
7:06 | 2.4 m | 38 | |
21:53 | 1.4 m | 33 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
8:33 | 2.7 m | 29 | |
22:31 | 1.2 m | 27 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
9:52 | 2.8 m | 28 | |
23:19 | 1.0 m | 30 |
mewġ għal Đông Long (Dong Long) - Đông Long (4.7 km) | mewġ għal Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (10 km) | mewġ għal Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (12 km) | mewġ għal Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (13 km) | mewġ għal Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (17 km) | mewġ għal Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (23 km) | mewġ għal Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (24 km) | mewġ għal Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (24 km) | mewġ għal Giao Phong (30 km) | mewġ għal Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (31 km) | mewġ għal Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (36 km) | mewġ għal Do Son (37 km) | mewġ għal Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (42 km) | mewġ għal Cua Namtrieu (48 km) | mewġ għal Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (48 km) | mewġ għal Hai Phong (52 km)