Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
9:20 | 1.2 m | 59 | |
18:46 | 2.5 m | 54 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
10:01 | 1.6 m | 49 | |
18:04 | 2.1 m | 44 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
1:55 | 2.0 m | 40 | |
3:51 | 2.0 m | 40 | |
6:57 | 2.0 m | 40 | |
7:29 | 2.0 m | 40 | |
10:49 | 2.0 m | 40 | |
14:58 | 2.0 m | 37 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
0:24 | 1.7 m | 34 | |
10:14 | 2.2 m | 34 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
0:15 | 1.4 m | 34 | |
10:59 | 2.6 m | 34 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
0:38 | 1.2 m | 39 | |
11:47 | 2.8 m | 39 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
1:17 | 0.9 m | 48 | |
12:36 | 3.0 m | 53 |
mewġ għal Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (4.4 km) | mewġ għal Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (7 km) | mewġ għal Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (10 km) | mewġ għal Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (13 km) | mewġ għal Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (14 km) | mewġ għal Giao Phong (19 km) | mewġ għal Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (24 km) | mewġ għal Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (25 km) | mewġ għal Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (28 km) | mewġ għal Kim Trung (28 km) | mewġ għal Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (31 km) | mewġ għal Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (31 km) | mewġ għal Hon Ne (34 km) | mewġ għal Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (36 km) | mewġ għal Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (37 km) | mewġ għal Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (39 km) | mewġ għal Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (41 km) | mewġ għal Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (43 km) | mewġ għal Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (47 km) | mewġ għal Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (48 km)