Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
6:13 | 0.7 m | 91 | |
16:21 | 3.3 m | 90 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
7:17 | 0.9 m | 88 | |
16:57 | 3.0 m | 85 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
8:19 | 1.2 m | 81 | |
17:27 | 2.7 m | 77 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
9:27 | 1.5 m | 72 | |
17:44 | 2.3 m | 67 | |
23:29 | 2.2 m | 67 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
0:30 | 2.2 m | 61 | |
10:56 | 1.8 m | 61 | |
16:29 | 2.0 m | 55 | |
22:00 | 1.9 m | 55 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
4:28 | 2.3 m | 49 | |
21:36 | 1.6 m | 44 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
6:35 | 2.5 m | 38 | |
21:56 | 1.4 m | 33 |
mewġ għal Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (4.8 km) | mewġ għal Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.9 km) | mewġ għal Hon Ne (6 km) | mewġ għal Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (9 km) | mewġ għal Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (9 km) | mewġ għal Kim Trung (11 km) | mewġ għal Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (11 km) | mewġ għal Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (17 km) | mewġ għal Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (17 km) | mewġ għal Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (22 km) | mewġ għal Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (26 km) | mewġ għal Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (29 km) | mewġ għal Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (30 km) | mewġ għal Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (31 km) | mewġ għal Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (32 km) | mewġ għal Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (35 km) | mewġ għal Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (36 km) | mewġ għal Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (39 km) | mewġ għal Hải An (Hai An) - Hải An (41 km) | mewġ għal Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (45 km)