Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
7:44 | 1.6 m | 59 | |
16:31 | 2.1 m | 57 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
2:34 | 1.6 m | 55 | |
11:43 | 2.3 m | 55 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
1:37 | 1.2 m | 57 | |
11:41 | 2.8 m | 57 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
1:46 | 0.7 m | 63 | |
12:20 | 3.3 m | 67 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
2:23 | 0.3 m | 71 | |
13:08 | 3.6 m | 75 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
3:14 | 0.1 m | 79 | |
13:59 | 3.8 m | 82 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
4:13 | 0.0 m | 84 | |
14:52 | 3.9 m | 86 |
mewġ għal Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (1.4 km) | mewġ għal Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (2.0 km) | mewġ għal Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (5 km) | mewġ għal Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (9 km) | mewġ għal Hải An (Hai An) - Hải An (10 km) | mewġ għal Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (14 km) | mewġ għal Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (15 km) | mewġ għal Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (21 km) | mewġ għal Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (21 km) | mewġ għal Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (26 km) | mewġ għal Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (27 km) | mewġ għal Hon Me (30 km) | mewġ għal Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (31 km) | mewġ għal Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (31 km) | mewġ għal Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (35 km) | mewġ għal Hon Ne (36 km) | mewġ għal Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (39 km) | mewġ għal Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (40 km) | mewġ għal Kim Trung (41 km) | mewġ għal Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (41 km)