indiċi ultravjola f’Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (4.4 km) | indiċi ultravjola f’Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (7 km) | indiċi ultravjola f’Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (10 km) | indiċi ultravjola f’Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (13 km) | indiċi ultravjola f’Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (14 km) | indiċi ultravjola f’Giao Phong (19 km) | indiċi ultravjola f’Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (24 km) | indiċi ultravjola f’Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (25 km) | indiċi ultravjola f’Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (28 km) | indiċi ultravjola f’Kim Trung (28 km) | indiċi ultravjola f’Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (31 km) | indiċi ultravjola f’Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (31 km) | indiċi ultravjola f’Hon Ne (34 km) | indiċi ultravjola f’Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (36 km) | indiċi ultravjola f’Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (37 km) | indiċi ultravjola f’Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (39 km) | indiċi ultravjola f’Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (41 km) | indiċi ultravjola f’Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (43 km) | indiċi ultravjola f’Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (47 km) | indiċi ultravjola f’Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (48 km)