VELOĊITÀ MASS. |
15 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
9 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
13 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
3 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
10 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
1 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
13 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
3 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
12 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
9 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
14 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
13 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
9 km/h
|
riħ f’Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (6 km) | riħ f’Trung Giang (7 km) | riħ f’Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (14 km) | riħ f’Gio Linh (14 km) | riħ f’Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (21 km) | riħ f’Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (22 km) | riħ f’Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (28 km) | riħ f’Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (34 km) | riħ f’Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (37 km) | riħ f’Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (44 km) | riħ f’Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (49 km) | riħ f’Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (53 km)