VELOĊITÀ MASS. |
36 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
26 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
24 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
9 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
19 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
6 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
15 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
8 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
12 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
5 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
16 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
5 km/h
|
riħ f’Cua Namtrieu (7 km) | riħ f’Hai Phong (13 km) | riħ f’Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (13 km) | riħ f’Do Son (18 km) | riħ f’Cat Ba (20 km) | riħ f’Ha Long Bay (25 km) | riħ f’Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (25 km) | riħ f’Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (26 km) | riħ f’Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (34 km) | riħ f’Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (35 km) | riħ f’Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (43 km) | riħ f’Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (45 km) | riħ f’Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (47 km) | riħ f’Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (47 km) | riħ f’Đông Long (Dong Long) - Đông Long (51 km)