VELOĊITÀ MASS. |
11 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
1 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
27 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
6 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
34 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
67 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
22 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
27 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
5 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
23 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
riħ f’Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (15 km) | riħ f’Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (20 km) | riħ f’Cua Namtrieu (23 km) | riħ f’Ha Long Bay (26 km) | riħ f’Do Son (27 km) | riħ f’Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (28 km) | riħ f’Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (28 km) | riħ f’Hai Phong (33 km) | riħ f’Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (33 km) | riħ f’Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (37 km) | riħ f’Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (40 km) | riħ f’Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (44 km) | riħ f’Cam Pha (48 km) | riħ f’Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (52 km)