VELOĊITÀ MASS. |
28 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
31 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
29 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
7 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
22 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
8 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
18 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
2 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
17 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
9 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
26 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
9 km/h
|
riħ f’Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (3.1 km) | riħ f’Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (11 km) | riħ f’Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (14 km) | riħ f’Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (26 km) | riħ f’Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (30 km) | riħ f’Vjnh Xuan Dai (39 km) | riħ f’Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (41 km) | riħ f’Tuy An (51 km) | riħ f’Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (59 km) | riħ f’Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (70 km)