VELOĊITÀ MASS. |
12 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
1 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
12 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
0 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
12 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
3 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
9 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
3 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
5 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
1 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
11 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
3 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
10 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
3 km/h
|
riħ f’Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (2.2 km) | riħ f’Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (18 km) | riħ f’Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (24 km) | riħ f’Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (25 km) | riħ f’Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (26 km) | riħ f’Cat Ba (26 km) | riħ f’Cua Namtrieu (32 km) | riħ f’Cam Pha (32 km) | riħ f’Hai Phong (34 km) | riħ f’Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (38 km) | riħ f’Vân Đồn (Van Don) - Vân Đồn (41 km) | riħ f’Do Son (42 km) | riħ f’Bãi tắm Quan Lạn (Quan Lan beach) - Bãi tắm Quan Lạn (48 km) | riħ f’Cai Bau (49 km) | riħ f’Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (51 km)