VELOĊITÀ MASS. |
25 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
22 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
18 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
5 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
20 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
16 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
1 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
13 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
8 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
19 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
7 km/h
|
riħ f’Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (7 km) | riħ f’Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (7 km) | riħ f’Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (18 km) | riħ f’Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (21 km) | riħ f’Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (22 km) | riħ f’Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (26 km) | riħ f’Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (33 km) | riħ f’Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (34 km) | riħ f’Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (40 km) | riħ f’Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (43 km) | riħ f’Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (46 km) | riħ f’Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (49 km) | riħ f’Vung Chua Bay (50 km) | riħ f’Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (57 km)