VELOĊITÀ MASS. |
18 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
7 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
18 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
9 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
24 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
9 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
28 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
9 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
29 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
27 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
21 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
8 km/h
|
riħ f’Vjnh Xuan Dai (9 km) | riħ f’Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (17 km) | riħ f’Tuy An (21 km) | riħ f’Quy Nhon (30 km) | riħ f’Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (34 km) | riħ f’Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (39 km) | riħ f’Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (41 km) | riħ f’Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa (51 km) | riħ f’Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (56 km) | riħ f’Vung Ro (71 km)