VELOĊITÀ MASS. |
16 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
5 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
26 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
17 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
8 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
15 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
4 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
7 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
0 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
9 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
2 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
15 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
2 km/h
|
riħ f’Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (13 km) | riħ f’Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (15 km) | riħ f’Tuy Phong (24 km) | riħ f’Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải (30 km) | riħ f’Liên Hương (Lien Huong) - Liên Hương (36 km) | riħ f’Ninh Hải (Ninh Hai) - Ninh Hải (40 km) | riħ f’Pointe Lagan (41 km) | riħ f’Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú (55 km) | riħ f’Cam Ranh Bay (61 km) | riħ f’Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình (67 km)