VELOĊITÀ MASS. | 32 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 35 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 30 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 27 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 40 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 40 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 40 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
riħ f’Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình (13 km) | riħ f’Pointe Lagan (16 km) | riħ f’Liên Hương (Lien Huong) - Liên Hương (20 km) | riħ f’Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết (28 km) | riħ f’Tuy Phong (32 km) | riħ f’Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (43 km) | riħ f’Mui Dinh (55 km) | riħ f’Phan Thiet (57 km) | riħ f’Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (62 km) | riħ f’Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải (81 km)