VELOĊITÀ MASS. | 14 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 2 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 13 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 2 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 18 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 5 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 18 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 6 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 22 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 15 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 7 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 14 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 6 km/h |
riħ f’Pointe Lagan (5 km) | riħ f’Tuy Phong (14 km) | riħ f’Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú (20 km) | riħ f’Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (23 km) | riħ f’Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình (31 km) | riħ f’Mui Dinh (36 km) | riħ f’Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (45 km) | riħ f’Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết (47 km) | riħ f’Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải (63 km) | riħ f’Ninh Hải (Ninh Hai) - Ninh Hải (73 km)