VELOĊITÀ MASS. | 35 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 35 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 29 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 41 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 41 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 38 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 40 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
riħ f’Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú (13 km) | riħ f’Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết (16 km) | riħ f’Pointe Lagan (26 km) | riħ f’Liên Hương (Lien Huong) - Liên Hương (31 km) | riħ f’Tuy Phong (44 km) | riħ f’Phan Thiet (45 km) | riħ f’Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (54 km) | riħ f’Mui Dinh (67 km) | riħ f’Hàm Thuận Nam (Ham Thuan Nam) - Hàm Thuận Nam (71 km) | riħ f’Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (75 km)