GĦOLI MASS. | 1.9 m |
GĦOLI MIN. | 1.0 m |
GĦOLI MASS. | 1.2 m |
GĦOLI MIN. | 0.9 m |
GĦOLI MASS. | 1.4 m |
GĦOLI MIN. | 0.9 m |
GĦOLI MASS. | 1.9 m |
GĦOLI MIN. | 1.2 m |
GĦOLI MASS. | 1.7 m |
GĦOLI MIN. | 1.1 m |
GĦOLI MASS. | 1.7 m |
GĦOLI MIN. | 1.3 m |
GĦOLI MASS. | 1.8 m |
GĦOLI MIN. | 1.3 m |
mewġ f’Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú (13 km) | mewġ f’Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết (16 km) | mewġ f’Pointe Lagan (26 km) | mewġ f’Liên Hương (Lien Huong) - Liên Hương (31 km) | mewġ f’Tuy Phong (44 km) | mewġ f’Phan Thiet (45 km) | mewġ f’Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (54 km) | mewġ f’Mui Dinh (67 km) | mewġ f’Hàm Thuận Nam (Ham Thuan Nam) - Hàm Thuận Nam (71 km) | mewġ f’Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (75 km)