GĦOLI MASS. | 1.9 m |
GĦOLI MIN. | 0.9 m |
GĦOLI MASS. | 1.4 m |
GĦOLI MIN. | 0.6 m |
GĦOLI MASS. | 1.7 m |
GĦOLI MIN. | 0.9 m |
GĦOLI MASS. | 1.7 m |
GĦOLI MIN. | 1.0 m |
GĦOLI MASS. | 1.7 m |
GĦOLI MIN. | 1.0 m |
GĦOLI MASS. | 2.1 m |
GĦOLI MIN. | 1.0 m |
GĦOLI MASS. | 2.2 m |
GĦOLI MIN. | 1.2 m |
mewġ f’Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (12 km) | mewġ f’Liên Hương (Lien Huong) - Liên Hương (14 km) | mewġ f’Pointe Lagan (19 km) | mewġ f’Mui Dinh (24 km) | mewġ f’Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (31 km) | mewġ f’Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú (32 km) | mewġ f’Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình (44 km) | mewġ f’Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải (50 km) | mewġ f’Ninh Hải (Ninh Hai) - Ninh Hải (59 km) | mewġ f’Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết (60 km)