GĦOLI MASS. | 0.9 m |
GĦOLI MIN. | 0.7 m |
GĦOLI MASS. | 1.2 m |
GĦOLI MIN. | 0.6 m |
GĦOLI MASS. | 1.6 m |
GĦOLI MIN. | 0.7 m |
GĦOLI MASS. | 1.4 m |
GĦOLI MIN. | 0.9 m |
GĦOLI MASS. | 1.3 m |
GĦOLI MIN. | 0.9 m |
GĦOLI MASS. | 1.6 m |
GĦOLI MIN. | 0.9 m |
GĦOLI MASS. | 1.7 m |
GĦOLI MIN. | 0.9 m |
mewġ f’Pointe Lagan (5 km) | mewġ f’Tuy Phong (14 km) | mewġ f’Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú (20 km) | mewġ f’Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (23 km) | mewġ f’Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình (31 km) | mewġ f’Mui Dinh (36 km) | mewġ f’Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (45 km) | mewġ f’Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết (47 km) | mewġ f’Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải (63 km) | mewġ f’Ninh Hải (Ninh Hai) - Ninh Hải (73 km)