GĦOLI MASS. | 1.6 m |
GĦOLI MIN. | 0.9 m |
GĦOLI MASS. | 1.6 m |
GĦOLI MIN. | 1.1 m |
GĦOLI MASS. | 1.9 m |
GĦOLI MIN. | 1.1 m |
GĦOLI MASS. | 1.8 m |
GĦOLI MIN. | 1.1 m |
GĦOLI MASS. | 1.8 m |
GĦOLI MIN. | 1.0 m |
GĦOLI MASS. | 1.8 m |
GĦOLI MIN. | 1.2 m |
GĦOLI MASS. | 1.9 m |
GĦOLI MIN. | 1.3 m |
mewġ f’Liên Hương (Lien Huong) - Liên Hương (5 km) | mewġ f’Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú (16 km) | mewġ f’Tuy Phong (19 km) | mewġ f’Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình (26 km) | mewġ f’Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (29 km) | mewġ f’Mui Dinh (41 km) | mewġ f’Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết (42 km) | mewġ f’Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (50 km) | mewġ f’Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải (69 km) | mewġ f’Phan Thiet (71 km)