VELOĊITÀ MASS. | 10 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 1 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 15 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 2 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 12 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 4 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 17 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 5 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 21 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 8 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 19 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 16 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 7 km/h |
riħ f’Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (12 km) | riħ f’Liên Hương (Lien Huong) - Liên Hương (14 km) | riħ f’Pointe Lagan (19 km) | riħ f’Mui Dinh (24 km) | riħ f’Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (31 km) | riħ f’Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú (32 km) | riħ f’Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình (44 km) | riħ f’Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải (50 km) | riħ f’Ninh Hải (Ninh Hai) - Ninh Hải (59 km) | riħ f’Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết (60 km)