VELOĊITÀ MASS. | 15 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 1 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 14 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 2 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 12 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 3 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 15 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 4 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 10 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 3 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 11 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 5 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 9 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 4 km/h |
riħ f’Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải (10 km) | riħ f’Cam Ranh Bay (23 km) | riħ f’Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (28 km) | riħ f’Thành phố Cam Ranh (Cam Ranh City) - Thành phố Cam Ranh (36 km) | riħ f’Mui Dinh (40 km) | riħ f’Cam Lâm (Cam Lam) - Cam Lâm (49 km) | riħ f’Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (51 km) | riħ f’Tuy Phong (59 km) | riħ f’Nha Trang (63 km) | riħ f’Thành phố Nha Trang (Nha Trang City) - Thành phố Nha Trang (65 km)