VELOĊITÀ MASS. | 17 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 7 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 14 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 3 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 17 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 9 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 15 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 5 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 18 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 3 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 19 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 18 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 9 km/h |
riħ f’Thành phố Cam Ranh (Cam Ranh City) - Thành phố Cam Ranh (13 km) | riħ f’Ninh Hải (Ninh Hai) - Ninh Hải (23 km) | riħ f’Cam Lâm (Cam Lam) - Cam Lâm (26 km) | riħ f’Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải (32 km) | riħ f’Nha Trang (41 km) | riħ f’Thành phố Nha Trang (Nha Trang City) - Thành phố Nha Trang (42 km) | riħ f’Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (47 km) | riħ f’Mui Dinh (61 km) | riħ f’Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (70 km) | riħ f’Ninh Hòa (Ninh Hoa) - Ninh Hòa (70 km)