VELOĊITÀ MASS. | 25 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 7 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 15 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 2 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 14 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 5 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 18 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 8 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 21 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 7 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 24 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 8 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 26 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
riħ f’Hàm Tân (Ham Tan) - Hàm Tân (19 km) | riħ f’Phan Thiet (27 km) | riħ f’Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết (55 km) | riħ f’Mui Ba Kiem (56 km) | riħ f’Xuyên Mộc (Xuyen Moc) - Xuyên Mộc (63 km) | riħ f’Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình (71 km) | riħ f’Đất Đỏ (Red Land) - Đất Đỏ (74 km) | riħ f’Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú (83 km) | riħ f’Pointe Lagan (96 km) | riħ f’Liên Hương (Lien Huong) - Liên Hương (102 km)