VELOĊITÀ MASS. | 25 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 24 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 27 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 37 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 38 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 36 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 34 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
riħ f’Hàm Thuận Nam (Ham Thuan Nam) - Hàm Thuận Nam (19 km) | riħ f’Mui Ba Kiem (38 km) | riħ f’Phan Thiet (44 km) | riħ f’Xuyên Mộc (Xuyen Moc) - Xuyên Mộc (45 km) | riħ f’Đất Đỏ (Red Land) - Đất Đỏ (55 km) | riħ f’Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết (73 km) | riħ f’Vung Tau (86 km) | riħ f’Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình (89 km) | riħ f’Cần Giờ (Can Gio) - Cần Giờ (99 km) | riħ f’Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú (101 km)