VELOĊITÀ MASS. |
28 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
27 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
27 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
31 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
29 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
27 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
26 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
riħ f’Hàm Thuận Nam (Ham Thuan Nam) - Hàm Thuận Nam (27 km) | riħ f’Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết (29 km) | riħ f’Hàm Tân (Ham Tan) - Hàm Tân (44 km) | riħ f’Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình (45 km) | riħ f’Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú (57 km) | riħ f’Pointe Lagan (71 km) | riħ f’Liên Hương (Lien Huong) - Liên Hương (76 km) | riħ f’Mui Ba Kiem (82 km) | riħ f’Tuy Phong (88 km) | riħ f’Xuyên Mộc (Xuyen Moc) - Xuyên Mộc (89 km)