VELOĊITÀ MASS. |
30 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
33 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
28 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
5 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
23 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
6 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
16 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
4 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
18 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
6 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
18 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
9 km/h
|
riħ f’Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (8 km) | riħ f’Quy Nhon (11 km) | riħ f’Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (16 km) | riħ f’Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (25 km) | riħ f’Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (31 km) | riħ f’Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (41 km) | riħ f’Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (48 km) | riħ f’Vjnh Xuan Dai (50 km) | riħ f’Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (60 km) | riħ f’Tuy An (62 km)