VELOĊITÀ MASS. | 18 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 6 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 27 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 18 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 8 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 23 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 27 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 6 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 32 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 9 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 28 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
riħ f’Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (15 km) | riħ f’Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (16 km) | riħ f’Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (24 km) | riħ f’Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú (25 km) | riħ f’Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (41 km) | riħ f’Ba Tri (Ba tri) - Ba Tri (42 km) | riħ f’Trung Bình (Medium) - Trung Bình (47 km) | riħ f’Bình Đại (Binh Dai) - Bình Đại (52 km) | riħ f’Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (65 km) | riħ f’Cua Tieu Entr (73 km)