VELOĊITÀ MASS. | 24 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 8 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 24 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 19 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 8 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 22 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 7 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 26 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 7 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 31 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 29 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
riħ f’Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (16 km) | riħ f’Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú (16 km) | riħ f’Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (27 km) | riħ f’Ba Tri (Ba tri) - Ba Tri (29 km) | riħ f’Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (31 km) | riħ f’Bình Đại (Binh Dai) - Bình Đại (39 km) | riħ f’Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (47 km) | riħ f’Trung Bình (Medium) - Trung Bình (53 km) | riħ f’Cua Tieu Entr (60 km) | riħ f’Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (72 km)