VELOĊITÀ MASS. | 24 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 7 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 24 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 8 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 19 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 9 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 18 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 8 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 17 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 8 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 23 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 9 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 26 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
riħ f’Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (11 km) | riħ f’Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (17 km) | riħ f’Trung Bình (Medium) - Trung Bình (23 km) | riħ f’Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (24 km) | riħ f’Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (31 km) | riħ f’Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (42 km) | riħ f’Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú (46 km) | riħ f’Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (58 km) | riħ f’Ba Tri (Ba tri) - Ba Tri (60 km) | riħ f’Bình Đại (Binh Dai) - Bình Đại (70 km)