VELOĊITÀ MASS. | 32 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 9 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 25 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 8 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 35 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 9 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 37 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 32 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 31 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 35 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
riħ f’Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (17 km) | riħ f’Trung Bình (Medium) - Trung Bình (19 km) | riħ f’Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (25 km) | riħ f’Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (38 km) | riħ f’Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (42 km) | riħ f’Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (50 km) | riħ f’Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (53 km) | riħ f’Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (65 km) | riħ f’Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (68 km) | riħ f’Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (72 km)