VELOĊITÀ MASS. | 30 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 24 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 28 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 32 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 30 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 24 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 30 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
riħ f’Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (14 km) | riħ f’Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (15 km) | riħ f’Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (23 km) | riħ f’Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (31 km) | riħ f’Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (35 km) | riħ f’Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (53 km) | riħ f’Năm Căn (Nam Can) - Năm Căn (62 km) | riħ f’Trung Bình (Medium) - Trung Bình (70 km) | riħ f’Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (76 km) | riħ f’U Minh (89 km)