VELOĊITÀ MASS. | 30 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 24 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 28 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 32 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 30 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 24 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 30 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
riħ f’Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (8 km) | riħ f’Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (8 km) | riħ f’Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (23 km) | riħ f’Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (37 km) | riħ f’Năm Căn (Nam Can) - Năm Căn (40 km) | riħ f’Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (58 km) | riħ f’Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời (70 km) | riħ f’U Minh (73 km) | riħ f’Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (75 km) | riħ f’An Minh (91 km)