VELOĊITÀ MASS. | 21 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 6 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 19 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 6 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 13 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 5 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 15 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 5 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 14 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 6 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 17 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 7 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 17 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 5 km/h |
riħ f’U Minh (30 km) | riħ f’Ngọc Hiển (Ngoc Hien) - Ngọc Hiển (48 km) | riħ f’Năm Căn (Nam Can) - Năm Căn (55 km) | riħ f’Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (64 km) | riħ f’An Minh (67 km) | riħ f’Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (70 km) | riħ f’Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (76 km) | riħ f’Tân Thạnh (Tan Thanh) - Tân Thạnh (82 km) | riħ f’Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (91 km) | riħ f’Nam Thái (Nam Thai) - Nam Thái (94 km)