VELOĊITÀ MASS. | 43 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 36 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 32 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 25 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 22 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 27 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 24 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
riħ f’Nam Thái (Nam Thai) - Nam Thái (14 km) | riħ f’An Minh (16 km) | riħ f’Thành phố Rạch Giá (Rach Gia City) - Thành phố Rạch Giá (35 km) | riħ f’Hòn Đất (Hon Dat) - Hòn Đất (37 km) | riħ f’Lình Huỳnh (Linh Huynh) - Lình Huỳnh (46 km) | riħ f’U Minh (52 km) | riħ f’Kiên Lương (Kien Luong) - Kiên Lương (67 km) | riħ f’Hà Tiên (Ha Tien) - Hà Tiên (80 km) | riħ f’Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời (82 km) | riħ f’Thkov (ភូមិថ្កូវ) - ភូមិថ្កូវ (88 km)