GĦOLI MASS. | 0.4 m |
GĦOLI MIN. | 0.3 m |
GĦOLI MASS. | 0.5 m |
GĦOLI MIN. | 0.4 m |
GĦOLI MASS. | 0.5 m |
GĦOLI MIN. | 0.4 m |
GĦOLI MASS. | 0.4 m |
GĦOLI MIN. | 0.4 m |
GĦOLI MASS. | 0.4 m |
GĦOLI MIN. | 0.4 m |
GĦOLI MASS. | 0.5 m |
GĦOLI MIN. | 0.4 m |
GĦOLI MASS. | 0.5 m |
GĦOLI MIN. | 0.3 m |
mewġ f’Nam Thái (Nam Thai) - Nam Thái (14 km) | mewġ f’An Minh (16 km) | mewġ f’Thành phố Rạch Giá (Rach Gia City) - Thành phố Rạch Giá (35 km) | mewġ f’Hòn Đất (Hon Dat) - Hòn Đất (37 km) | mewġ f’Lình Huỳnh (Linh Huynh) - Lình Huỳnh (46 km) | mewġ f’U Minh (52 km) | mewġ f’Kiên Lương (Kien Luong) - Kiên Lương (67 km) | mewġ f’Hà Tiên (Ha Tien) - Hà Tiên (80 km) | mewġ f’Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời (82 km) | mewġ f’Thkov (ភូមិថ្កូវ) - ភូមិថ្កូវ (88 km)