GĦOLI MASS. | 0.8 m |
GĦOLI MIN. | 0.4 m |
GĦOLI MASS. | 0.8 m |
GĦOLI MIN. | 0.4 m |
GĦOLI MASS. | 0.7 m |
GĦOLI MIN. | 0.4 m |
GĦOLI MASS. | 0.6 m |
GĦOLI MIN. | 0.4 m |
GĦOLI MASS. | 0.7 m |
GĦOLI MIN. | 0.4 m |
GĦOLI MASS. | 0.7 m |
GĦOLI MIN. | 0.5 m |
GĦOLI MASS. | 0.8 m |
GĦOLI MIN. | 0.4 m |
mewġ f’Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (15 km) | mewġ f’Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (16 km) | mewġ f’Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (24 km) | mewġ f’Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú (25 km) | mewġ f’Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (41 km) | mewġ f’Ba Tri (Ba tri) - Ba Tri (42 km) | mewġ f’Trung Bình (Medium) - Trung Bình (47 km) | mewġ f’Bình Đại (Binh Dai) - Bình Đại (52 km) | mewġ f’Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (65 km) | mewġ f’Cua Tieu Entr (73 km)