VELOĊITÀ MASS. |
30 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
9 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
31 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
30 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
9 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
31 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
8 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
36 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
36 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
35 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
riħ f’Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (7 km) | riħ f’Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (19 km) | riħ f’Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (23 km) | riħ f’Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (33 km) | riħ f’Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (35 km) | riħ f’Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (47 km) | riħ f’Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (53 km) | riħ f’Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (56 km) | riħ f’Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú (69 km) | riħ f’Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (70 km)