Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
1:05 | 0.2 m | 48 | |
10:49 | 1.1 m | 48 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
1:55 | 0.1 m | 58 | |
11:53 | 1.2 m | 58 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
2:54 | 0.1 m | 69 | |
12:54 | 1.2 m | 75 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
4:01 | 0.1 m | 80 | |
13:52 | 1.2 m | 84 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
5:13 | 0.1 m | 87 | |
14:46 | 1.2 m | 90 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
6:24 | 0.1 m | 91 | |
15:34 | 1.1 m | 91 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
7:32 | 0.2 m | 91 | |
16:17 | 1.0 m | 90 |
mewġ għal Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (7 km) | mewġ għal Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (11 km) | mewġ għal Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (14 km) | mewġ għal Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (15 km) | mewġ għal Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (27 km) | mewġ għal Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (27 km) | mewġ għal Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (33 km) | mewġ għal Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (36 km) | mewġ għal Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (40 km) | mewġ għal Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (43 km) | mewġ għal Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (47 km) | mewġ għal Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (50 km)