VELOĊITÀ MASS. |
32 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
28 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
27 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
19 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
7 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
19 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
9 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
24 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
21 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
riħ f’Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (7 km) | riħ f’Vung Chua Bay (7 km) | riħ f’Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (14 km) | riħ f’Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (20 km) | riħ f’Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (20 km) | riħ f’Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (26 km) | riħ f’Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (39 km) | riħ f’Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (46 km) | riħ f’Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (47 km) | riħ f’Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (52 km)