VELOĊITÀ MASS. |
27 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
30 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
28 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
24 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
5 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
22 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
4 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
23 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
9 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
23 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
riħ f’Vjnh Xuan Dai (12 km) | riħ f’Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (19 km) | riħ f’Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (21 km) | riħ f’Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa (30 km) | riħ f’Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (38 km) | riħ f’Vung Ro (51 km) | riħ f’Quy Nhon (51 km) | riħ f’Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (54 km) | riħ f’Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (62 km) | riħ f’Vjnh Van Phong (69 km)