GĦOLI MASS. |
1.1 m
|
GĦOLI MIN. |
0.4 m
|
GĦOLI MASS. |
0.9 m
|
GĦOLI MIN. |
0.3 m
|
GĦOLI MASS. |
1.3 m
|
GĦOLI MIN. |
0.4 m
|
GĦOLI MASS. |
1.3 m
|
GĦOLI MIN. |
0.3 m
|
GĦOLI MASS. |
1.1 m
|
GĦOLI MIN. |
0.3 m
|
GĦOLI MASS. |
1.0 m
|
GĦOLI MIN. |
0.6 m
|
GĦOLI MASS. |
0.8 m
|
GĦOLI MIN. |
0.5 m
|
mewġ f’Vjnh Xuan Dai (9 km) | mewġ f’Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (17 km) | mewġ f’Tuy An (21 km) | mewġ f’Quy Nhon (30 km) | mewġ f’Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (34 km) | mewġ f’Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (39 km) | mewġ f’Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (41 km) | mewġ f’Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa (51 km) | mewġ f’Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (56 km) | mewġ f’Vung Ro (71 km)