VELOĊITÀ MASS. |
37 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
8 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
11 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
1 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
15 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
3 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
24 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
6 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
18 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
16 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
21 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
riħ f’Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (6 km) | riħ f’Giao Phong (6 km) | riħ f’Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (13 km) | riħ f’Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (13 km) | riħ f’Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (17 km) | riħ f’Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (20 km) | riħ f’Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (23 km) | riħ f’Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (24 km) | riħ f’Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (27 km) | riħ f’Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (29 km) | riħ f’Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (36 km) | riħ f’Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (37 km) | riħ f’Đông Long (Dong Long) - Đông Long (40 km) | riħ f’Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (40 km) | riħ f’Kim Trung (41 km) | riħ f’Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (43 km) | riħ f’Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (44 km) | riħ f’Hon Ne (46 km) | riħ f’Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (48 km) | riħ f’Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (49 km)